Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
景致 cảnh trí
1
/1
景致
cảnh trí
Từ điển trích dẫn
1. Phong cảnh. ◇Tây du kí 西遊記: “Quan thử cảnh trí, tất hữu cá hảo nhân cư chỉ” 觀此景致, 必有個好人居止 (Đệ nhị thập tứ hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung những vật sắp xếp quanh mình. Cũng như Phong cảnh.